2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Thép Xanh Nam Định 23 2065 5 31 2 29 0 0 0 0 2
Quy Nhơn Bình Định 22 1907 2 17 0 17 0 0 0 0 3
Quảng Nam 25 1648 2 13 0 13 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 26 2340 0 13 4 9 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 23 1766 2 12 0 12 0 0 0 0 1
Hải Phòng 22 1980 1 12 3 9 0 0 0 0 2
Hải Phòng 22 1867 2 11 1 10 0 0 1 0 2
Hà Nội 25 2075 3 11 0 11 0 0 0 0 4
Thép Xanh Nam Định 24 2153 1 10 2 8 0 0 0 0 8
Đông Á Thanh Hóa 25 2145 4 10 1 9 0 0 0 1 1
Đông Á Thanh Hóa 26 2270 1 9 4 5 0 0 0 0 3
Becamex Binh Duong 15 1343 4 9 1 8 0 0 0 0 2
Hà Nội 25 2041 0 8 1 7 0 0 0 0 1
Becamex Binh Duong 25 1706 1 8 1 7 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 22 1849 2 8 0 8 0 0 0 0 1
Quy Nhơn Bình Định 23 1887 1 8 0 8 0 0 0 0 3
TP Hồ Chí Minh 22 1652 5 8 0 8 1 0 0 0 2
Viettel 11 748 1 7 0 7 0 0 0 0 0
Hà Nội 22 1485 2 7 0 7 1 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 20 1132 1 7 2 5 0 0 0 0 1
Hà Nội 18 1059 2 6 0 6 0 0 0 1 0
Thép Xanh Nam Định 23 1800 0 5 0 5 0 0 0 0 1
Công An Hà Nội 25 2086 2 5 0 5 0 0 0 0 0
Hải Phòng 23 1631 1 5 0 5 0 0 0 0 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 15 1117 2 5 1 4 0 0 0 0 0
Tắt [X]