2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Viettel 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Viettel 1 71 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Viettel 4 96 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 9 385 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 6 127 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Viettel 25 2146 2 0 0 0 0 0 0 0 1
Viettel 3 180 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 7 223 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 18 351 3 0 0 0 0 0 0 0 1
Hoàng Anh Gia Lai 14 1260 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 1 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 19 1562 3 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 3 113 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 3 140 1 0 0 0 0 1 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 13 714 3 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 1 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 11 670 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 14 569 2 0 0 0 0 0 0 0 1
Becamex Binh Duong 15 1339 6 0 0 0 0 0 0 0 0
Hà Nội 5 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 4 175 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 1 90 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]