2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 7 630 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hải Phòng 16 1385 2 0 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 23 913 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 21 1720 3 0 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 2 152 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 5 242 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 13 819 1 0 0 0 0 0 0 0 1
TP Hồ Chí Minh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Viettel 6 309 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 1 90 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 7 363 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Quy Nhơn Bình Định 4 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 1 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 24 1599 1 0 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 25 2250 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 2 167 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 22 1672 3 0 0 0 0 0 0 0 1
Đông Á Thanh Hóa 18 1620 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 7 262 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]