2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Becamex Binh Duong 25 1814 1 5 0 5 0 0 0 0 1
Khánh Hòa 12 837 0 5 2 3 0 0 0 0 2
Quy Nhơn Bình Định 25 1917 3 5 0 5 0 0 0 0 2
Quảng Nam 26 2057 1 5 1 4 0 0 0 0 5
Quảng Nam 25 1844 0 5 0 5 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 26 2302 2 4 1 3 0 0 1 0 1
Hoàng Anh Gia Lai 16 1202 5 4 0 4 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 22 1560 5 4 0 4 0 0 0 0 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 22 1702 4 4 0 4 0 0 0 0 0
Hà Nội 25 1381 2 4 0 4 0 0 0 0 3
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 17 670 0 4 0 4 0 0 0 0 2
Sông Lam Nghệ An 25 1634 0 4 0 4 0 0 0 0 1
TP Hồ Chí Minh 11 731 3 4 0 4 0 0 0 0 0
Khánh Hòa 23 1969 2 4 0 4 1 0 0 0 1
Quy Nhơn Bình Định 18 481 2 4 0 4 0 0 0 0 2
Công An Hà Nội 22 1760 3 3 1 2 0 1 0 0 2
Công An Hà Nội 11 543 1 3 0 3 0 0 0 0 0
Viettel 23 1456 1 3 0 3 0 0 0 0 2
Hà Nội 25 2124 4 3 0 3 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 13 1170 2 3 0 3 0 1 0 1 3
Công An Hà Nội 24 2099 4 3 0 3 0 0 0 0 4
Jan
Becamex Binh Duong 23 2070 6 3 0 3 0 0 1 0 1
Hải Phòng 25 2250 4 3 0 3 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 25 2203 5 3 0 3 0 0 0 0 3
Hải Phòng 19 1457 2 3 0 3 0 0 0 0 1
Tắt [X]