2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Đông Á Thanh Hóa 21 1173 0 3 0 3 0 0 0 0 1
TP Hồ Chí Minh 19 883 3 3 0 3 0 0 0 0 0
Quảng Nam 23 1616 3 3 0 3 0 0 0 0 1
Công An Hà Nội 19 1177 4 3 0 3 0 1 0 0 3
Đông Á Thanh Hóa 26 2227 3 2 0 2 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 17 1281 0 2 0 2 1 0 1 0 0
Quy Nhơn Bình Định 17 459 2 2 0 2 0 0 0 0 0
Viettel 9 797 2 2 1 1 0 0 0 0 0
Viettel 24 2055 7 2 0 2 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 17 1066 3 2 0 2 1 1 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 11 126 2 2 0 2 1 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 23 1367 4 2 0 2 0 0 0 0 2
TP Hồ Chí Minh 16 1351 3 2 0 2 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 23 1339 3 2 0 2 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 23 1649 1 2 0 2 0 0 0 0 1
Khánh Hòa 19 1162 0 2 0 2 0 0 0 0 0
Viettel 18 806 2 2 0 2 0 0 0 0 1
Hải Phòng 26 2113 1 2 0 2 0 0 0 0 2
Khánh Hòa 24 1665 0 2 0 2 0 0 0 0 2
Viettel 21 1025 3 2 0 2 0 1 0 0 1
Quy Nhơn Bình Định 23 1900 6 2 0 2 0 0 0 0 1
Quy Nhơn Bình Định 12 1052 3 2 0 2 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 22 1412 1 2 0 2 0 0 0 0 1
Khánh Hòa 18 1173 4 2 0 2 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 14 565 1 2 0 2 0 0 0 0 0
Tắt [X]