2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Sông Lam Nghệ An 15 646 1 2 0 2 0 0 0 0 0
Viettel 12 716 0 2 1 1 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 14 1015 3 2 0 2 0 0 0 0 0
Quảng Nam 12 708 1 2 1 1 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 10 536 1 2 0 2 0 0 0 0 2
Viettel 20 580 2 2 0 2 0 0 0 0 1
Quảng Nam 25 2250 3 2 0 2 0 0 1 0 2
Viettel 24 2137 0 2 0 2 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 20 676 0 2 0 2 0 0 0 0 1
Hà Nội 21 1683 1 2 1 1 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 23 1736 3 1 0 1 0 0 0 0 0
Hải Phòng 21 1833 2 1 0 1 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 10 427 1 1 0 1 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 26 2308 2 1 0 1 0 0 0 0 0
Hải Phòng 9 624 1 1 0 1 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 25 1679 2 1 0 1 0 0 0 0 2
Sông Lam Nghệ An 16 708 1 1 0 1 0 0 0 0 0
Viettel 22 1493 0 1 0 1 0 0 0 0 1
Viettel 23 1978 6 1 1 0 0 0 2 0 0
Hải Phòng 23 861 4 1 0 1 0 0 0 0 1
Quy Nhơn Bình Định 0 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0
Hải Phòng 11 508 2 1 0 1 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 25 2108 1 1 0 1 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 13 276 2 1 0 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 14 536 1 1 0 1 0 0 0 0 1
Tắt [X]