2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Thép Xanh Nam Định 10 477 1 1 0 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 2 77 0 1 0 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 18 889 2 1 0 1 0 0 0 0 1
Sông Lam Nghệ An 11 414 0 1 0 1 0 0 0 0 0
Hà Nội 15 263 1 1 0 1 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 12 315 2 1 0 1 0 0 0 0 0
Khánh Hòa 7 405 1 1 0 1 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 15 1185 2 1 0 1 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 13 304 0 1 0 1 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 18 318 1 1 0 1 0 0 0 0 0
Hà Nội 15 892 0 1 0 1 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 22 869 1 1 0 1 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 7 630 3 1 0 1 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 11 797 0 1 0 1 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 14 1028 1 1 0 1 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 23 861 0 1 0 1 0 0 0 0 0
Hải Phòng 15 553 0 1 0 1 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 25 2234 3 1 0 1 1 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 10 688 2 1 0 1 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 2 145 0 1 0 1 0 0 0 0 0
Hà Nội 20 1020 0 1 0 1 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 13 1157 3 1 0 1 1 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 11 265 0 1 0 1 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 3 270 0 1 1 0 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 25 2016 2 1 0 1 0 0 0 0 1
Tắt [X]