2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Hà Nội 22 1172 2 1 0 1 0 0 0 0 0
Viettel 19 819 4 1 0 1 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 2 136 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 22 1741 5 0 0 0 0 0 0 0 1
Khánh Hòa 6 144 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 11 514 0 0 0 0 0 0 0 0 2
Viettel 8 642 3 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 5 408 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 5 153 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 17 1135 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 1 52 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 11 609 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 14 601 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 9 252 3 0 0 0 0 0 0 0 0
Hải Phòng 6 233 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Viettel 2 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Khánh Hòa 1 73 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 13 1149 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 13 965 1 0 0 0 0 0 0 0 1
Becamex Binh Duong 9 152 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 24 2160 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 8 458 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 11 580 3 0 0 0 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 5 213 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]