2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Khánh Hòa 8 607 1 0 0 0 0 0 0 0 1
Sông Lam Nghệ An 12 763 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 23 1867 4 0 0 0 1 0 1 0 0
Sông Lam Nghệ An 20 1363 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Viettel 6 161 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 1 90 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 2 124 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 3 270 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 11 561 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 3 65 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 5 129 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 11 619 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 8 290 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 9 235 0 0 0 0 0 0 0 0 2
Thép Xanh Nam Định 9 522 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Hà Nội 10 848 3 0 0 0 0 0 0 0 1
Sông Lam Nghệ An 25 2250 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 21 1428 5 0 0 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 2 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Viettel 12 1080 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Viettel 5 450 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Viettel 9 810 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]