2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Hải Phòng 6 520 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 20 1132 1 7 2 5 0 0 0 0 1
Quy Nhơn Bình Định 22 1672 3 0 0 0 0 0 0 0 1
Viettel 2 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 22 1907 2 17 0 17 0 0 0 0 3
Khánh Hòa 22 1818 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Hải Phòng 3 170 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Khánh Hòa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Quảng Nam 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 17 1066 3 2 0 2 1 1 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 8 142 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 4 80 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 9 740 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Hải Phòng 6 233 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hà Nội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 20 1591 5 1 0 1 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 17 1136 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 7 363 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Hải Phòng 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 8 458 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hải Phòng 25 2250 4 3 0 3 0 0 0 0 0
Hà Nội 10 875 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]