2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Thép Xanh Nam Định 24 2153 1 10 2 8 0 0 0 0 8
Thép Xanh Nam Định 22 1434 4 1 0 1 0 0 0 0 5
Quảng Nam 26 2057 1 5 1 4 0 0 0 0 5
Công An Hà Nội 24 2099 4 3 0 3 0 0 0 0 4
Hà Nội 25 2075 3 11 0 11 0 0 0 0 4
Thép Xanh Nam Định 13 1170 2 3 0 3 0 1 0 1 3
Quy Nhơn Bình Định 22 1907 2 17 0 17 0 0 0 0 3
Quy Nhơn Bình Định 23 1887 1 8 0 8 0 0 0 0 3
Đông Á Thanh Hóa 26 2270 1 9 4 5 0 0 0 0 3
Công An Hà Nội 19 1177 4 3 0 3 0 1 0 0 3
Đông Á Thanh Hóa 24 2034 5 0 0 0 0 0 0 0 3
Hà Nội 25 1381 2 4 0 4 0 0 0 0 3
Hoàng Anh Gia Lai 25 2203 5 3 0 3 0 0 0 0 3
Viettel 23 1456 1 3 0 3 0 0 0 0 2
Quy Nhơn Bình Định 9 235 0 0 0 0 0 0 0 0 2
Becamex Binh Duong 15 1343 4 9 1 8 0 0 0 0 2
Hải Phòng 22 1980 1 12 3 9 0 0 0 0 2
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 17 670 0 4 0 4 0 0 0 0 2
Quảng Nam 25 2250 3 2 0 2 0 0 1 0 2
Thép Xanh Nam Định 23 2065 5 31 2 29 0 0 0 0 2
Quy Nhơn Bình Định 25 1917 3 5 0 5 0 0 0 0 2
Quy Nhơn Bình Định 25 1679 2 1 0 1 0 0 0 0 2
Công An Hà Nội 22 1760 3 3 1 2 0 1 0 0 2
Quảng Nam 20 1409 5 0 0 0 0 0 0 0 2
Hải Phòng 26 2113 1 2 0 2 0 0 0 0 2
Tắt [X]