2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Thép Xanh Nam Định 13 1170 2 3 0 3 0 1 0 1 3
Hà Nội 18 1059 2 6 0 6 0 0 0 1 0
Đông Á Thanh Hóa 25 2145 4 10 1 9 0 0 0 1 1
Sông Lam Nghệ An 23 1867 4 0 0 0 1 0 1 0 0
Sông Lam Nghệ An 20 1591 5 1 0 1 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 25 2250 4 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 7 487 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 22 1412 1 2 0 2 0 0 0 0 1
Sông Lam Nghệ An 11 580 3 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 14 967 2 1 0 1 0 0 1 0 0
Thép Xanh Nam Định 11 609 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 24 2160 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 20 566 1 1 0 1 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 13 1149 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 23 1722 3 1 0 1 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 25 1634 0 4 0 4 0 0 0 0 1
Sông Lam Nghệ An 26 2340 0 13 4 9 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 20 1363 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 16 708 1 1 0 1 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 1 90 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 2 124 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 14 1015 3 2 0 2 0 0 0 0 0
Tắt [X]