2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Viettel 23 1978 6 1 1 0 0 0 2 0 0
Jan
Becamex Binh Duong 23 2070 6 3 0 3 0 0 1 0 1
Quảng Nam 25 2250 3 2 0 2 0 0 1 0 2
Hải Phòng 22 1867 2 11 1 10 0 0 1 0 2
Thép Xanh Nam Định 14 967 2 1 0 1 0 0 1 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 26 2302 2 4 1 3 0 0 1 0 1
Quảng Nam 6 540 0 0 0 0 0 0 1 0 0
Đông Á Thanh Hóa 17 1281 0 2 0 2 1 0 1 0 0
Sông Lam Nghệ An 23 1867 4 0 0 0 1 0 1 0 0
Sông Lam Nghệ An 25 2250 4 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 22 1434 4 1 0 1 0 0 0 0 5
Sông Lam Nghệ An 7 487 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 22 1412 1 2 0 2 0 0 0 0 1
Sông Lam Nghệ An 11 580 3 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 23 1800 0 5 0 5 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 23 1722 3 1 0 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 11 609 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 24 2160 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 20 566 1 1 0 1 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 13 1149 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 20 1591 5 1 0 1 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 2 124 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 14 1015 3 2 0 2 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]