2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Viettel 16 1283 3 0 0 0 2 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 13 1157 3 1 0 1 1 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 25 2234 3 1 0 1 1 0 0 0 0
Khánh Hòa 23 1969 2 4 0 4 1 0 0 0 1
Quảng Nam 12 278 1 0 0 0 1 0 0 0 0
Quảng Nam 9 434 1 0 0 0 1 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 9 602 0 0 0 0 1 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 11 126 2 2 0 2 1 0 0 0 0
Công An Hà Nội 10 471 3 0 0 0 1 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 22 1652 5 8 0 8 1 0 0 0 2
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 17 1066 3 2 0 2 1 1 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 23 1867 4 0 0 0 1 0 1 0 0
Hà Nội 22 1485 2 7 0 7 1 0 0 0 0
Hải Phòng 6 440 1 0 0 0 1 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 17 1281 0 2 0 2 1 0 1 0 0
Sông Lam Nghệ An 5 153 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 13 1149 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 20 566 1 1 0 1 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 24 2160 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 11 609 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 23 1722 3 1 0 1 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 14 1015 3 2 0 2 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 23 1800 0 5 0 5 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 22 1434 4 1 0 1 0 0 0 0 5
Tắt [X]