2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Viettel 21 1025 3 2 0 2 0 1 0 0 1
Hoàng Anh Gia Lai 6 104 1 0 0 0 0 1 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 3 140 1 0 0 0 0 1 0 0 0
Hà Nội 7 317 2 0 0 0 0 1 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 11 303 1 0 0 0 0 1 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 13 1170 2 3 0 3 0 1 0 1 3
Công An Hà Nội 22 1760 3 3 1 2 0 1 0 0 2
Công An Hà Nội 19 1177 4 3 0 3 0 1 0 0 3
TP Hồ Chí Minh 23 1988 4 1 0 1 0 1 0 0 2
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 17 1066 3 2 0 2 1 1 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 20 566 1 1 0 1 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 23 1800 0 5 0 5 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 23 1722 3 1 0 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 13 1149 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 7 487 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 22 1412 1 2 0 2 0 0 0 0 1
Sông Lam Nghệ An 11 580 3 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 11 609 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 24 2160 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 14 967 2 1 0 1 0 0 1 0 0
Sông Lam Nghệ An 25 2250 4 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 20 1591 5 1 0 1 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 2 124 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]