Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Ba Lan
by
beardev
1 năm ago
315
Chọn
Qualifiers 2024
2024
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
POL
Tên kích thước trung bình:
Ba Lan
Phong độ hiện tại
H
A
H
H
A
W
D
L
L
D
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
25-06-2024 23:00
Pháp
A
1 - 1
21-06-2024 23:00
Áo
H
1 - 3
16-06-2024 20:00
Hà Lan
H
1 - 2
27-03-2024 02:45
Wales
A
0 - 0
22-03-2024 02:45
Estonia
H
5 - 1
25-03-2023 02:45
Cộng hòa Séc
3 - 1
Ba Lan
28-03-2023 01:45
Ba Lan
1 - 0
Albania
21-06-2023 01:45
Moldova
3 - 2
Ba Lan
08-09-2023 01:45
Ba Lan
2 - 0
Quần đảo Faroe
11-09-2023 01:45
Albania
2 - 0
Ba Lan
13-10-2023 01:45
Quần đảo Faroe
0 - 2
Ba Lan
16-10-2023 01:45
Ba Lan
1 - 1
Moldova
18-11-2023 02:45
Ba Lan
1 - 1
Cộng hòa Séc
22-03-2024 02:45
Ba Lan
5 - 1
Estonia
27-03-2024 02:45
Wales
0 - 0
Ba Lan
16-06-2024 20:00
Ba Lan
1 - 2
Hà Lan
Volksparkstadion
21-06-2024 23:00
Ba Lan
1 - 3
Áo
Olympiastadion Berlin
25-06-2024 23:00
Pháp
1 - 1
Ba Lan
Westfalenstadion (Signal Iduna Park)
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Bartlomiej Dragowski
Poland
Lukasz Skorupski
Poland
Marcin Bulka
Poland
Wojciech Szczesny
Poland
Hậu vệ
Bartlomiej Wdowik
Poland
Bartosz Bereszynski
Poland
Bartosz Salamon
Poland
Jakub Kiwior
Poland
Jan Bednarek
Poland
Mateusz Wieteska
Poland
Matty Cash
Poland
Michal Karbownik
Poland
Patryk Peda
Poland
Pawel Bochniewicz
Poland
Pawel Dawidowicz
Poland
Robert Gumny
Poland
Sebastian Walukiewicz
Poland
Tomasz Kedziora
Poland
Tymoteusz Puchacz
Poland
Tiền vệ
Bartosz Slisz
Poland
Ben Lederman
United States
Damian Szymanski
Poland
Filip Marchwinski
Poland
Grzegorz Krychowiak
Poland
Jakub Kaminski
Poland
Jakub Moder
Poland
Jakub Piotrowski
Poland
Kacper Kozlowski
Poland
Kacper Urbanski
Poland
Kamil Grosicki
Poland
Karol Linetty
Poland
Krystian Bielik
Poland
Mateusz Legowski
Poland
Michal Skoras
Poland
Nicola Zalewski
Poland
Patryk Dziczek
Poland
Piotr Zielinski
Poland
Przemyslaw Frankowski
Poland
Sebastian Szymanski
Poland
Taras Romanczuk
Poland
Tiền đạo
Adam Buksa
Poland
Adrian Benedyczak
Poland
Arkadiusz Milik
Poland
Karol Swiderski
Poland
Krzysztof Piatek
Poland
Pawel Wszolek
Poland
Robert Lewandowski
Poland
Tên
Adam Buksa
4
0
112
4
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
Adrian Benedyczak
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Arkadiusz Milik
4
4
263
0
4
1
1
1
0
0
0
0
0
0
1
0
Bartlomiej Dragowski
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bartlomiej Wdowik
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bartosz Bereszynski
3
2
155
1
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Bartosz Salamon
2
1
130
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Bartosz Slisz
5
4
434
1
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
Ben Lederman
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Damian Szymanski
6
2
210
4
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
Filip Marchwinski
2
0
22
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Grzegorz Krychowiak
2
2
150
0
2
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
Jakub Kaminski
5
3
277
2
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Jakub Kiwior
10
10
930
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jakub Moder
1
0
18
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Jakub Piotrowski
4
3
276
1
2
2
1
2
0
0
0
0
0
0
2
0
Jan Bednarek
8
8
654
0
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Kacper Kozlowski
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kacper Urbanski
3
2
148
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kamil Grosicki
4
0
54
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Karol Linetty
4
2
182
2
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Karol Swiderski
10
5
528
5
4
2
1
1
0
0
0
0
0
0
2
0
Krystian Bielik
1
1
46
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Krzysztof Piatek
1
0
40
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
1
0
Lukasz Skorupski
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Marcin Bulka
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mateusz Legowski
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mateusz Wieteska
1
0
56
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Matty Cash
3
3
124
0
3
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Michal Karbownik
1
1
46
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Michal Skoras
4
1
132
3
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nicola Zalewski
6
5
458
1
2
0
2
2
0
0
0
0
0
1
0
0
Patryk Dziczek
2
2
128
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Patryk Peda
2
2
175
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pawel Bochniewicz
1
1
58
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Pawel Dawidowicz
2
2
210
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Pawel Wszolek
3
1
152
2
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Piotr Zielinski
9
9
800
0
3
1
2
0
0
0
0
0
0
0
1
0
Przemyslaw Frankowski
8
8
680
0
2
1
1
1
0
0
0
0
0
1
1
0
Robert Gumny
1
0
81
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Robert Lewandowski
8
8
750
0
0
2
2
1
2
0
0
0
0
1
4
0
Sebastian Szymanski
9
5
401
4
4
2
0
0
0
0
0
0
0
1
2
0
Sebastian Walukiewicz
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Taras Romanczuk
1
0
14
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tomasz Kedziora
5
5
444
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Tymoteusz Puchacz
1
0
34
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Wojciech Szczesny
10
10
930
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
7 tháng ago
266
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
7 tháng ago
119
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
7 tháng ago
289
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
Tắt [X]