Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Luton Town FC
by
beardev
1 năm ago
504
Chọn
2023-2024
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
LUT
Tên kích thước trung bình:
Luton
Thành phố:
Luton
Sân vận động:
Kenilworth Road
Phong độ hiện tại
H
A
H
A
H
L
L
D
L
L
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
19-05-2024 22:00
Fulham
H
2 - 4
11-05-2024 21:00
West Ham
A
3 - 1
04-05-2024 02:00
Everton
H
1 - 1
27-04-2024 21:00
Wolverhampton
A
2 - 1
20-04-2024 21:00
Brentford
H
1 - 5
03-03-2024 00:30
Luton
2 - 3
Aston Villa
Kenilworth Road
09-03-2024 22:00
Crystal Palace
1 - 1
Luton
Selhurst Park Stadium
14-03-2024 02:30
Bournemouth
4 - 3
Luton
Dean Court (Vitality Stadium)
16-03-2024 22:00
Luton
1 - 1
Nottingham Forest
Kenilworth Road
30-03-2024 22:00
Tottenham
2 - 1
Luton
Tottenham Hotspur Stadium
04-04-2024 01:30
Arsenal
2 - 0
Luton
Emirates Stadium
06-04-2024 21:00
Luton
2 - 1
Bournemouth
Kenilworth Road
13-04-2024 21:00
Man City
5 - 1
Luton
Etihad Stadium
20-04-2024 21:00
Luton
1 - 5
Brentford
Kenilworth Road
27-04-2024 21:00
Wolverhampton
2 - 1
Luton
Molineux Stadium
04-05-2024 02:00
Luton
1 - 1
Everton
Kenilworth Road
11-05-2024 21:00
West Ham
3 - 1
Luton
London Stadium
19-05-2024 22:00
Luton
2 - 4
Fulham
Kenilworth Road
«
1
2
»
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Jack Walton
England
James Shea
England
Thomas Kaminski
Belgium
Tim Krul
Netherlands
Hậu vệ
Alfie Doughty
England
Amari’i Bell
Jamaica
Christian Chigozie
England
Daiki Hashioka
Japan
Dan Potts
England
Gabriel Osho
England
Issa Kabore
Burkina Faso
Joe Johnson
England
Mads Andersen
Denmark
Reece Burke
England
Teden Mengi
England
Tom Holmes
England
Tom Lockyer
Wales
Tiền vệ
Aidan Francis-Clarke
England
Albert Sambi Lokonga
Belgium
Allan Campbell
Scotland
Andros Townsend
England
Axel Piesold
England
Dominic Dos Santos Martins
Portugal
Elliot Thorpe
Wales
Fred Onyedinma
Nigeria
Glen Rea
Ireland
Jayden Luker
England
Luke Berry
England
Marvelous Nakamba
Zimbabwe
Pelly-Ruddock Mpanzu
Congo, The Democratic Republic of the
Ross Barkley
England
Ryan Giles
England
Zack Nelson
England
Tiền đạo
Aribim Pepple
Canada
Carlton Morris
England
Cauley Woodrow
England
Chiedozie Ogbene
Ireland
Dion Pereira
England
Elijah Adebayo
England
Jacob Brown
Scotland
Joe Taylor
England
John McAtee
England
Jordan Clark
England
Tahith Chong
Netherlands
Taylan Harris
Turkey
Tên
Aidan Francis-Clarke
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Albert Sambi Lokonga
17
16
1311
1
8
3
4
0
0
0
0
0
1
1
Alfie Doughty
37
34
2938
3
16
8
5
0
0
0
0
0
2
2
Allan Campbell
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Amari’i Bell
21
21
1723
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Andros Townsend
27
14
1210
13
13
3
1
0
0
0
0
0
1
1
Aribim Pepple
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Axel Piesold
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Carlton Morris
38
32
2865
6
10
4
4
5
0
0
0
0
6
11
Cauley Woodrow
24
2
406
22
2
1
2
0
0
0
0
0
1
1
Chiedozie Ogbene
30
20
1992
10
6
1
1
0
0
0
0
0
4
4
Christian Chigozie
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Daiki Hashioka
10
6
594
4
3
0
0
0
0
2
0
0
0
0
Dan Potts
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dion Pereira
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dominic Dos Santos Martins
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Elijah Adebayo
27
16
1418
11
11
0
1
0
0
0
0
0
10
10
Elliot Thorpe
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Fred Onyedinma
8
4
407
4
4
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Gabriel Osho
21
21
1848
0
2
0
3
0
0
0
0
0
2
2
Glen Rea
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Issa Kabore
24
21
1735
3
8
2
7
0
0
1
0
0
0
0
Jack Walton
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jacob Brown
19
12
1021
7
8
0
4
0
0
0
0
0
2
2
James Shea
1
0
14
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jayden Luker
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Joe Johnson
2
0
75
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Joe Taylor
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
John McAtee
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jordan Clark
23
14
1305
9
10
1
4
0
0
0
0
0
1
1
Luke Berry
17
2
309
15
2
1
1
0
0
0
0
0
2
2
Mads Andersen
8
4
398
4
2
0
1
0
0
0
0
0
1
1
Marvelous Nakamba
13
13
1134
0
3
0
5
0
0
0
0
0
0
0
Pelly-Ruddock Mpanzu
27
11
1092
16
8
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Reece Burke
22
20
1667
2
8
4
5
0
0
0
0
0
0
0
Ross Barkley
32
30
2622
2
6
4
6
0
0
0
0
0
5
5
Ryan Giles
11
5
500
6
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tahith Chong
33
20
1982
13
14
0
4
0
0
0
0
0
4
4
Taylan Harris
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Teden Mengi
30
28
2470
2
3
0
3
0
0
0
0
0
1
1
Thomas Kaminski
38
38
3406
0
1
0
3
0
0
0
0
0
0
0
Tim Krul
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tom Holmes
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tom Lockyer
14
14
1173
0
4
1
4
0
0
1
0
0
1
1
Zack Nelson
2
0
5
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
8 tháng ago
304
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
8 tháng ago
132
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
8 tháng ago
323
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
|
JUN88
|
188BET
|
TK88
|
Fun88
|
V9bet
|
1xbet
|
M88
|
Tắt [X]