Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Ukraine
by
beardev
1 năm ago
252
Chọn
Qualifiers 2024
2024
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
UKR
Tên kích thước trung bình:
Ukraine
Phong độ hiện tại
A
H
A
A
H
W
W
L
W
D
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
26-06-2024 23:00
Bỉ
H
0 - 0
21-06-2024 20:00
Slovakia
A
1 - 2
17-06-2024 20:00
Romania
A
3 - 0
27-03-2024 02:45
Iceland
H
2 - 1
22-03-2024 02:45
Bosnia và Herzegovina
A
1 - 2
26-03-2023 23:00
Anh
2 - 0
Ukraine
17-06-2023 01:45
Bắc Macedonia
2 - 3
Ukraine
19-06-2023 23:00
Ukraine
1 - 0
Malta
09-09-2023 23:00
Ukraine
1 - 1
Anh
13-09-2023 01:45
Ý
2 - 1
Ukraine
14-10-2023 20:00
Ukraine
2 - 0
Bắc Macedonia
18-10-2023 01:45
Malta
1 - 3
Ukraine
21-11-2023 02:45
Ukraine
0 - 0
Ý
22-03-2024 02:45
Bosnia và Herzegovina
1 - 2
Ukraine
27-03-2024 02:45
Ukraine
2 - 1
Iceland
17-06-2024 20:00
Romania
3 - 0
Ukraine
Allianz Arena
21-06-2024 20:00
Slovakia
1 - 2
Ukraine
Merkur Spiel-Arena
26-06-2024 23:00
Ukraine
0 - 0
Bỉ
MHPArena
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Anatoliy Trubin
Ukraine
Andriy Lunin
Ukraine
Dmytro Riznyk
Ukraine
Georgiy Bushchan
Ukraine
Mykyta Shevchenko
Ukraine
Hậu vệ
Bogdan Mykhaylichenko
Ukraine
Denys Miroshnichenko
Ukraine
Denys Popov
Ukraine
Eduard Sobol
Ukraine
Ilya Zabarnyi
Ukraine
Maksym Taloverov
Ukraine
Mykola Matvienko
Ukraine
Oleksandr Karavaev
Ukraine
Oleksandr Svatok
Ukraine
Oleksandr Tymchyk
Ukraine
Sergiy Kryvtsov
Ukraine
Valeriy Bondar
Ukraine
Vitaliy Mykolenko
Ukraine
Vladyslav Dubinchak
Ukraine
Yukhym Konoplya
Ukraine
Tiền vệ
Artem Bondarenko
Ukraine
Danylo Ignatenko
Ukraine
Eduard Sarapiy
Ukraine
Georgiy Sudakov
Ukraine
Mykhaylo Mudryk
Ukraine
Mykola Shaparenko
Ukraine
Oleksandr Pikhalyonok
Ukraine
Oleksandr Zinchenko
Ukraine
Oleksiy Gutsulyak
Ukraine
Ruslan Malinovskyi
Ukraine
Sergiy Sydorchuk
Ukraine
Taras Stepanenko
Ukraine
Viktor Tsygankov
Ukraine
Vitaliy Buyalskyi
Ukraine
Volodymyr Brazhko
Ukraine
Yegor Nazaryna
Ukraine
Yevgen Konoplyanka
Ukraine
Tiền đạo
Andriy Yarmolenko
Ukraine
Artem Dovbyk
Ukraine
Danylo Sikan
Ukraine
Nazariy Rusyn
Ukraine
Oleksandr Zubkov
Ukraine
Roman Yaremchuk
Ukraine
Vladyslav Vanat
Ukraine
Tên
Anatoliy Trubin
6
6
540
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Andriy Lunin
2
2
180
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Andriy Yarmolenko
3
3
205
0
3
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
1
Artem Bondarenko
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Artem Dovbyk
10
6
536
4
4
0
0
0
0
1
0
2
1
0
2
0
Bogdan Mykhaylichenko
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Danylo Ignatenko
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Danylo Sikan
1
0
4
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Denys Miroshnichenko
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Denys Popov
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dmytro Riznyk
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Eduard Sarapiy
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Eduard Sobol
1
0
29
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Georgiy Bushchan
2
2
180
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Georgiy Sudakov
10
10
849
0
3
0
0
0
0
1
2
0
0
0
1
0
Ilya Zabarnyi
9
9
810
0
0
0
0
0
0
1
0
1
0
0
1
0
Maksym Taloverov
2
0
2
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mykhaylo Mudryk
9
8
721
1
4
0
0
0
0
2
2
0
0
0
2
0
Mykola Matvienko
8
8
588
0
3
1
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
Mykola Shaparenko
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
Mykyta Shevchenko
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nazariy Rusyn
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Oleksandr Karavaev
3
2
139
1
2
0
0
0
0
1
0
0
0
0
1
0
Oleksandr Pikhalyonok
2
0
13
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Oleksandr Svatok
5
2
227
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Oleksandr Tymchyk
2
1
50
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Oleksandr Zinchenko
8
7
592
1
6
0
0
0
0
1
2
1
0
0
1
0
Oleksandr Zubkov
5
2
168
3
2
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Oleksiy Gutsulyak
1
0
14
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Roman Yaremchuk
6
3
266
3
3
0
0
0
0
2
2
3
0
0
2
0
Ruslan Malinovskyi
7
3
277
4
2
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
Sergiy Kryvtsov
3
2
224
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sergiy Sydorchuk
6
1
144
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Taras Stepanenko
7
7
614
0
3
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
Valeriy Bondar
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Viktor Tsygankov
7
6
542
1
5
0
0
0
0
2
1
0
1
0
3
0
Vitaliy Buyalskyi
4
0
85
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vitaliy Mykolenko
10
9
825
1
1
0
0
0
0
0
1
2
0
0
0
0
Vladyslav Dubinchak
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vladyslav Vanat
4
2
189
2
2
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Volodymyr Brazhko
2
2
171
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Yegor Nazaryna
2
0
23
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Yevgen Konoplyanka
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Yukhym Konoplya
9
7
693
2
1
0
0
0
0
1
2
3
0
0
1
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
7 tháng ago
266
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
7 tháng ago
119
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
7 tháng ago
289
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
Tắt [X]