VĐQG Việt Nam 2023-2024

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Differential Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định 26 16 5 5 60 - 38 22 53 DDWWW
2 Quy Nhơn Bình ĐịnhQuy Nhơn Bình Định 26 13 8 5 47 - 28 19 47 WWWDW
3 Hà NộiHà Nội 26 13 4 9 45 - 37 8 43 WWLWD
4 TP Hồ Chí MinhTP Hồ Chí Minh 26 11 7 8 30 - 26 4 40 WDDWW
5 ViettelViettel 26 10 8 8 29 - 28 1 38 WDDWL
6 Công An Hà NộiCông An Hà Nội 26 11 4 11 44 - 35 9 37 LLWWL
7 Hải PhòngHải Phòng 26 9 8 9 42 - 39 3 35 LWLLL
8 Becamex Binh DuongBecamex Binh Duong 26 10 5 11 33 - 34 -1 35 LLLDD
9 Đông Á Thanh HóaĐông Á Thanh Hóa 26 9 8 9 34 - 39 -5 35 DWDLD
10 Quảng NamQuảng Nam 26 8 8 10 34 - 36 -2 32 LWWLL
11 Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gia Lai 26 8 8 10 22 - 35 -13 32 DLWLW
12 Sông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ An 26 7 9 10 27 - 32 -5 30 DLLDW
13 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh 26 7 9 10 25 - 32 -7 30 WDLDD
14 Khánh HòaKhánh Hòa 26 2 5 19 19 - 52 -33 11 LLDLL
 
Champions League 2 group stage
 
Relegation play-offs
 
Relegation to the V.League 2
Tắt [X]