Hải Phòng

Tên ngắn:
HFC
Tên kích thước trung bình:
Hải Phòng
Thành phố:
Haiphong
Sân vận động:

Phong độ hiện tại

HAHAH
WLWLL

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
25-06-2024 17:00Hà Nội Hà NộiH
20-06-2024 19:15Công An Hà Nội Công An Hà NộiA
16-06-2024 19:15Becamex Binh Duong Becamex Binh DuongH
30-05-2024 19:15Viettel ViettelA
26-05-2024 19:15Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà TĩnhH

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
30-06-2024 17:00Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia LaiA

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Bàn thắng Đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền Kiến tạo Tổng số bàn thắng
6652003 1 0 0 0 0 0 0 0 0
3217011 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6123350 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 2 0 0 0 0 0 0 0 0
2424216000 6 3 0 0 0 0 0 0 3
101086801 0 0 2 0 0 0 0 0 2
10210 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2424213101 3 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1312109014 1 4 0 0 0 0 0 0 4
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8759711 1 1 0 0 0 0 0 0 1
19171457212 2 3 0 0 0 0 0 1 3
22211585120 1 5 0 0 0 0 0 1 5
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2121180406 3 12 1 0 1 0 0 2 13
2211402 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2222198001 1 9 3 0 0 0 0 2 12
22161330614 3 0 0 0 0 0 0 1 0
6444020 5 0 0 1 0 0 0 0 0
174419134 0 0 0 0 0 0 0 0 0
165599114 2 1 0 0 0 0 0 0 1
1514129511 2 0 0 0 0 0 0 0 0
101610 0 0 0 0 0 0 0 0 0
30931 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13757265 4 0 0 0 0 0 0 0 0
408940 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
208920 1 0 0 0 0 1 0 0 0
1212108000 4 0 0 0 0 0 0 1 0
23108611310 4 2 0 0 0 0 0 1 2
10548150 4 1 0 0 0 0 0 0 1
7321143 1 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3320302 0 1 0 0 0 0 0 0 1
2111910 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2020174302 5 1 0 0 0 0 0 0 1
2522206732 2 4 0 0 0 0 0 2 4
6326333 0 0 0 0 0 0 0 1 0
00000 0 1 0 0 0 0 0 0 1
Tắt [X]