Becamex Binh Duong FC

Tên ngắn:
BBD
Tên kích thước trung bình:
Becamex Binh Duong
Thành phố:
Thủ Dầu Một
Sân vận động:

Phong độ hiện tại

HAHHA
LLLDD

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
30-06-2024 17:00Hà Nội Hà NộiA
25-06-2024 17:00Quy Nhơn Bình Định Quy Nhơn Bình ĐịnhH
20-06-2024 18:00Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia LaiH
16-06-2024 19:15Hải Phòng Hải PhòngA
31-05-2024 18:00TP Hồ Chí Minh TP Hồ Chí MinhH

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
14-09-2024 18:00Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh HóaA
21-09-2024 18:00Hải Phòng Hải PhòngH
30-09-2024 19:15Công An Hà Nội Công An Hà NộiA
20-10-2024 18:00TP Hồ Chí Minh TP Hồ Chí MinhH
26-10-2024 19:15Viettel ViettelA

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Bàn thắng Đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền Kiến tạo Tổng số bàn thắng
5119440 0 0 0 0 0 0 0 0 0
408040 2 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9974005 1 0 0 0 0 0 0 0 0
119000 1 0 0 0 0 0 0 0 0
1515134302 4 8 1 0 0 0 0 2 9
306531 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2221183612 5 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
316821 2 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
207120 1 0 0 0 0 0 0 0 0
23118611210 0 1 0 0 0 0 0 0 1
2018149626 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5545000 0 1 0 0 0 0 0 0 1
2211961119 1 0 0 0 0 0 0 0 0
6111551 5 2 0 0 0 0 0 0 2
5221132 0 0 0 0 0 0 0 1 0
2314136797 4 2 0 0 0 0 0 2 2
103510 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Jan
2323207000 6 3 0 0 1 0 0 1 3
2212502 1 0 0 0 0 0 0 0 0
1515133904 6 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2626234000 1 0 0 0 0 0 0 0 0
1413102818 1 1 0 0 0 0 0 0 1
7657311 1 0 0 0 0 0 0 0 0
13987341 1 0 0 0 0 0 0 0 0
2217401 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10668842 2 1 0 0 0 0 0 0 1
23231854014 1 1 0 0 0 0 0 2 1
1212108000 4 5 1 0 0 0 0 0 6
406640 0 0 0 0 0 0 0 0 0
113501 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5216232 1 0 0 0 0 0 0 0 0
132304113 0 1 0 0 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5221331 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5219432 3 0 0 0 0 0 0 0 0
9763422 2 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8223962 3 0 0 0 0 0 0 0 0
9015290 0 0 0 0 0 0 0 0 0
25201706514 2 8 1 0 0 0 0 0 9
2211869119 1 1 1 0 0 0 0 0 2
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4436000 1 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 1 0 0 0 0 1 0 0 0
7331643 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
102410 0 0 0 0 0 0 0 0 0
218111 0 0 0 0 0 0 0 0 0
25221814313 1 6 0 0 0 0 0 1 6
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]