Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Luton Town FC
by
beardev
1 năm ago
505
Chọn
2023-2024
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
LUT
Tên kích thước trung bình:
Luton
Thành phố:
Luton
Sân vận động:
Kenilworth Road
Phong độ hiện tại
H
A
H
A
H
L
L
D
L
L
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
19-05-2024 22:00
Fulham
H
2 - 4
11-05-2024 21:00
West Ham
A
3 - 1
04-05-2024 02:00
Everton
H
1 - 1
27-04-2024 21:00
Wolverhampton
A
2 - 1
20-04-2024 21:00
Brentford
H
1 - 5
12-08-2023 21:00
Brighton
4 - 1
Luton
Falmer Stadium (American Express Stadium)
26-08-2023 02:00
Chelsea
3 - 0
Luton
Stamford Bridge
02-09-2023 02:00
Luton
1 - 2
West Ham
Kenilworth Road
16-09-2023 21:00
Fulham
1 - 0
Luton
Craven Cottage
23-09-2023 21:00
Luton
1 - 1
Wolverhampton
Kenilworth Road
30-09-2023 21:00
Everton
1 - 2
Luton
Goodison Park
04-10-2023 01:30
Luton
1 - 2
Burnley
Kenilworth Road
07-10-2023 18:30
Luton
0 - 1
Tottenham
Kenilworth Road
21-10-2023 21:00
Nottingham Forest
2 - 2
Luton
The City Ground
29-10-2023 21:00
Aston Villa
3 - 1
Luton
Villa Park
05-11-2023 23:30
Luton
1 - 1
Liverpool
Kenilworth Road
11-11-2023 22:00
Man Utd
1 - 0
Luton
Old Trafford
25-11-2023 22:00
Luton
2 - 1
Crystal Palace
Kenilworth Road
02-12-2023 22:00
Brentford
3 - 1
Luton
Griffin Park
06-12-2023 03:15
Luton
3 - 4
Arsenal
Kenilworth Road
10-12-2023 21:00
Luton
1 - 2
Man City
Kenilworth Road
23-12-2023 22:00
Luton
1 - 0
Newcastle
Kenilworth Road
26-12-2023 22:00
Sheffield Utd
2 - 3
Luton
Bramall Lane
30-12-2023 19:30
Luton
2 - 3
Chelsea
Kenilworth Road
13-01-2024 02:45
Burnley
1 - 1
Luton
Turf Moor
31-01-2024 02:45
Luton
4 - 0
Brighton
Kenilworth Road
03-02-2024 22:00
Newcastle
4 - 4
Luton
St. James' Park
10-02-2024 22:00
Luton
1 - 3
Sheffield Utd
Kenilworth Road
18-02-2024 23:30
Luton
1 - 2
Man Utd
Kenilworth Road
22-02-2024 02:30
Liverpool
4 - 1
Luton
Anfield
«
1
2
»
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Jack Walton
England
James Shea
England
Thomas Kaminski
Belgium
Tim Krul
Netherlands
Hậu vệ
Alfie Doughty
England
Amari’i Bell
Jamaica
Christian Chigozie
England
Daiki Hashioka
Japan
Dan Potts
England
Gabriel Osho
England
Issa Kabore
Burkina Faso
Joe Johnson
England
Mads Andersen
Denmark
Reece Burke
England
Teden Mengi
England
Tom Holmes
England
Tom Lockyer
Wales
Tiền vệ
Aidan Francis-Clarke
England
Albert Sambi Lokonga
Belgium
Allan Campbell
Scotland
Andros Townsend
England
Axel Piesold
England
Dominic Dos Santos Martins
Portugal
Elliot Thorpe
Wales
Fred Onyedinma
Nigeria
Glen Rea
Ireland
Jayden Luker
England
Luke Berry
England
Marvelous Nakamba
Zimbabwe
Pelly-Ruddock Mpanzu
Congo, The Democratic Republic of the
Ross Barkley
England
Ryan Giles
England
Zack Nelson
England
Tiền đạo
Aribim Pepple
Canada
Carlton Morris
England
Cauley Woodrow
England
Chiedozie Ogbene
Ireland
Dion Pereira
England
Elijah Adebayo
England
Jacob Brown
Scotland
Joe Taylor
England
John McAtee
England
Jordan Clark
England
Tahith Chong
Netherlands
Taylan Harris
Turkey
Tên
Aidan Francis-Clarke
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Albert Sambi Lokonga
17
16
1311
1
8
3
4
0
0
0
0
0
1
1
Alfie Doughty
37
34
2938
3
16
8
5
0
0
0
0
0
2
2
Allan Campbell
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Amari’i Bell
21
21
1723
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Andros Townsend
27
14
1210
13
13
3
1
0
0
0
0
0
1
1
Aribim Pepple
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Axel Piesold
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Carlton Morris
38
32
2865
6
10
4
4
5
0
0
0
0
6
11
Cauley Woodrow
24
2
406
22
2
1
2
0
0
0
0
0
1
1
Chiedozie Ogbene
30
20
1992
10
6
1
1
0
0
0
0
0
4
4
Christian Chigozie
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Daiki Hashioka
10
6
594
4
3
0
0
0
0
2
0
0
0
0
Dan Potts
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dion Pereira
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dominic Dos Santos Martins
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Elijah Adebayo
27
16
1418
11
11
0
1
0
0
0
0
0
10
10
Elliot Thorpe
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Fred Onyedinma
8
4
407
4
4
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Gabriel Osho
21
21
1848
0
2
0
3
0
0
0
0
0
2
2
Glen Rea
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Issa Kabore
24
21
1735
3
8
2
7
0
0
1
0
0
0
0
Jack Walton
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jacob Brown
19
12
1021
7
8
0
4
0
0
0
0
0
2
2
James Shea
1
0
14
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jayden Luker
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Joe Johnson
2
0
75
2
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Joe Taylor
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
John McAtee
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jordan Clark
23
14
1305
9
10
1
4
0
0
0
0
0
1
1
Luke Berry
17
2
309
15
2
1
1
0
0
0
0
0
2
2
Mads Andersen
8
4
398
4
2
0
1
0
0
0
0
0
1
1
Marvelous Nakamba
13
13
1134
0
3
0
5
0
0
0
0
0
0
0
Pelly-Ruddock Mpanzu
27
11
1092
16
8
0
1
0
0
0
0
0
0
0
Reece Burke
22
20
1667
2
8
4
5
0
0
0
0
0
0
0
Ross Barkley
32
30
2622
2
6
4
6
0
0
0
0
0
5
5
Ryan Giles
11
5
500
6
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tahith Chong
33
20
1982
13
14
0
4
0
0
0
0
0
4
4
Taylan Harris
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Teden Mengi
30
28
2470
2
3
0
3
0
0
0
0
0
1
1
Thomas Kaminski
38
38
3406
0
1
0
3
0
0
0
0
0
0
0
Tim Krul
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tom Holmes
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tom Lockyer
14
14
1173
0
4
1
4
0
0
1
0
0
1
1
Zack Nelson
2
0
5
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
8 tháng ago
304
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
8 tháng ago
132
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
8 tháng ago
323
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
|
JUN88
|
188BET
|
TK88
|
Fun88
|
V9bet
|
1xbet
|
M88
|
Tắt [X]