Sông Lam Nghệ An

Tên ngắn:
SLNA
Tên kích thước trung bình:
Sông Lam Nghệ An
Thành phố:
Vinh
Sân vận động:

Phong độ hiện tại

HAHHA
LWLWL

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
22-06-2025 17:00SHB Da Nang SHB Da NangA
15-06-2025 17:00Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia LaiH
26-05-2025 18:00Thép Xanh Nam Định Thép Xanh Nam ĐịnhH
17-05-2025 18:00Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà TĩnhA
10-05-2025 18:00Hà Nội Hà NộiH

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
19-11-2024 18:00Viettel ViettelH
17-08-2025 18:00PVF-CAND PVF-CANDA
23-08-2025 18:00Thép Xanh Nam Định Thép Xanh Nam ĐịnhH
27-08-2025 18:00Hải Phòng Hải PhòngA
21-09-2025 18:00Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà TĩnhH

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Kiến tạo Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Bàn thắng Đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3123206487 0 2 6 2 0 0 0 0 0
7546021 0 0 1 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2322190815 2 5 0 5 0 0 0 0 0
4214721 0 0 2 0 0 0 0 0 0
47393443811 1 0 6 0 0 0 0 0 0
7327742 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1313114803 0 5 0 5 0 0 0 0 0
5322122 0 0 0 0 0 0 0 0 0
121082527 0 2 1 2 0 0 0 0 0
302018341014 2 0 3 0 0 0 0 0 0
5117040 0 0 0 0 0 0 0 0 0
442522961920 2 5 1 5 0 0 0 0 0
2525225000 0 0 4 0 0 0 0 0 0
6058526621 1 22 5 16 6 0 0 0 0
34262227815 0 1 2 1 0 0 0 0 0
1313115201 0 0 1 0 0 0 0 0 0
13888450 0 0 2 0 0 1 0 0 0
217811 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23121091118 0 0 4 0 0 0 0 0 0
44343211106 2 3 5 3 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11766644 0 0 3 0 0 0 0 0 0
1717148802 0 1 1 1 0 1 0 0 0
2116143754 0 2 6 2 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13977846 0 0 1 0 0 0 0 0 0
1414115307 0 1 1 1 0 0 0 0 0
408840 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6112752 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2211980117 0 1 1 1 0 1 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2720192076 0 0 2 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3327000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
51474080411 0 0 9 0 0 1 1 0 0
111199000 0 0 5 0 0 0 0 0 0
198835117 0 0 3 0 0 0 0 0 0
341815941616 0 2 2 2 0 0 0 0 0
101710 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7322342 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2924212159 0 0 4 0 0 0 0 0 0
6221140 0 0 1 0 0 0 0 0 0
5545000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5454486000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
15979267 0 0 2 0 0 0 0 0 0
1313117000 0 1 1 1 0 0 0 0 0
11658752 0 0 1 0 0 0 0 0 0
17863599 0 2 2 2 0 0 0 0 0
1313114501 0 0 1 0 0 0 0 0 0
382017271818 1 4 4 4 0 0 0 0 0
Tắt [X]