Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
1. FC Köln
by
beardev
1 năm ago
617
Chọn
2022-2023
2023-2024
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
KOE
Tên kích thước trung bình:
Köln
Thành phố:
Cologne
Sân vận động:
RheinEnergieSTADION
Phong độ hiện tại
H
A
H
H
A
L
D
D
W
L
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
18-05-2024 20:30
Heidenheim
A
4 - 1
11-05-2024 20:30
Union Berlin
H
3 - 2
04-05-2024 23:30
Freiburg
H
0 - 0
28-04-2024 22:30
Mainz 05
A
1 - 1
20-04-2024 20:30
Darmstadt
H
0 - 2
13-01-2024 21:30
Köln
1 - 1
Heidenheim
RheinEnergieSTADION
20-01-2024 21:30
Köln
0 - 4
Dortmund
RheinEnergieSTADION
27-01-2024 21:30
Wolfsburg
1 - 1
Köln
Volkswagen Arena
04-02-2024 00:30
Köln
2 - 0
Frankfurt
RheinEnergieSTADION
11-02-2024 23:30
Hoffenheim
1 - 1
Köln
Rhein-Neckar-Arena (PreZero Arena)
17-02-2024 02:30
Köln
0 - 1
Bremen
RheinEnergieSTADION
24-02-2024 21:30
Stuttgart
1 - 1
Köln
MHPArena
03-03-2024 21:30
Köln
0 - 2
Leverkusen
RheinEnergieSTADION
09-03-2024 21:30
Borussia M'gladbach
3 - 3
Köln
BORUSSIA-PARK
16-03-2024 02:30
Köln
1 - 5
Leipzig
RheinEnergieSTADION
31-03-2024 20:30
Augsburg
1 - 1
Köln
Augsburg Arena (WWK Arena)
06-04-2024 20:30
Köln
2 - 1
Bochum
RheinEnergieSTADION
13-04-2024 20:30
Bayern
2 - 0
Köln
Allianz Arena
20-04-2024 20:30
Köln
0 - 2
Darmstadt
RheinEnergieSTADION
28-04-2024 22:30
Mainz 05
1 - 1
Köln
MEWA Arena
04-05-2024 23:30
Köln
0 - 0
Freiburg
RheinEnergieSTADION
11-05-2024 20:30
Köln
3 - 2
Union Berlin
RheinEnergieSTADION
18-05-2024 20:30
Heidenheim
4 - 1
Köln
Voith-Arena
«
1
2
3
»
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Jonas Nickisch
Germany
Jonas Urbig
Germany
Marvin Schwäbe
Germany
Matthias Köbbing
Germany
Philipp Pentke
Germany
Timo Horn
Germany
Hậu vệ
Benno Schmitz
Germany
Dominique Heintz
Germany
Elias Bakatukanda
Germany
Jeff Chabot
Germany
Jonas Hector
Germany
Kingsley Ehizibue
Netherlands
Kristian Pedersen
Denmark
Leart Paçarada
Kosovo
Luca Kilian
Germany
Max Finkgräfe
Germany
Nikola Soldo
Croatia
Noah Katterbach
Germany
Rasmus Carstensen
Denmark
Rijad Smajic
Bosnia and Herzegovina
Timo Hübers
Germany
Tiền vệ
Dejan Ljubicic
Austria
Denis Huseinbasic
Germany
Ellyes Skhiri
Tunisia
Eric Martel
Germany
Florian Kainz
Austria
Georg Strauch
Germany
Jacob Christensen
Denmark
Joshua Schwirten
Germany
Mathias Olesen
Luxembourg
Ondrej Duda
Slovakia
Tiền đạo
Damion Downs
United States
Davie Selke
Germany
Dimitrios Limnios
Greece
Faride Alidou
Germany
Florian Dietz
Germany
Jan Thielmann
Germany
Justin Diehl
Germany
Kingsley Schindler
Ghana
Linton Maina
Germany
Luca Waldschmidt
Germany
Mark Uth
Germany
Maximilian Schmid
Germany
Sargis Adamyan
Armenia
Sebastian Andersson
Sweden
Steffen Tigges
Germany
Tim Lemperle
Germany
Tên
Benno Schmitz
22
13
1153
9
6
11
1
1
0
2
0
0
0
1
Damion Downs
10
0
171
10
0
0
2
0
0
0
0
0
0
2
Davie Selke
19
16
1272
3
11
5
11
0
0
0
0
0
0
11
Dejan Ljubicic
26
24
2055
2
9
9
4
3
1
0
0
0
0
5
Denis Huseinbasic
26
18
1621
8
8
8
4
4
0
0
0
0
0
4
Dimitrios Limnios
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dominique Heintz
12
6
565
6
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Elias Bakatukanda
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ellyes Skhiri
32
32
2857
0
1
5
7
1
0
0
0
0
0
7
Eric Martel
30
29
2463
1
9
12
2
2
0
0
0
0
0
2
Faride Alidou
26
14
1285
12
14
4
4
0
0
0
0
0
0
4
Florian Dietz
5
0
66
5
0
1
1
0
0
0
0
0
0
1
Florian Kainz
33
29
2215
4
22
9
3
14
8
0
0
1
0
11
Georg Strauch
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jacob Christensen
7
2
217
5
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Jan Thielmann
22
20
1670
2
12
9
3
2
0
0
0
0
1
3
Jeff Chabot
32
32
2736
0
4
11
0
2
0
0
0
1
0
0
Jonas Hector
32
32
2826
0
2
3
0
2
0
0
0
0
0
0
Jonas Nickisch
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jonas Urbig
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Joshua Schwirten
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Justin Diehl
2
0
15
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kingsley Ehizibue
1
1
62
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kingsley Schindler
29
8
1072
21
6
4
0
1
0
0
0
0
0
0
Kristian Pedersen
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Leart Paçarada
17
11
1072
6
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Linton Maina
31
21
1905
10
16
5
4
10
0
0
0
0
0
4
Luca Kilian
13
6
626
7
2
4
1
0
0
0
0
2
0
1
Luca Waldschmidt
22
14
1154
8
12
0
3
0
0
0
1
0
0
3
Mark Uth
11
3
367
8
3
4
0
1
0
0
0
0
0
0
Marvin Schwäbe
34
34
3060
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Mathias Olesen
6
0
117
6
0
2
0
0
0
0
0
1
0
0
Matthias Köbbing
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Max Finkgräfe
24
18
1754
6
5
4
1
0
0
0
0
0
0
1
Maximilian Schmid
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nikola Soldo
7
6
592
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Noah Katterbach
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ondrej Duda
13
9
693
4
9
4
0
0
0
0
0
0
0
0
Philipp Pentke
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rasmus Carstensen
23
18
1662
5
6
1
0
0
0
0
0
1
0
0
Rijad Smajic
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sargis Adamyan
20
8
798
12
7
5
2
4
0
0
0
0
0
2
Sebastian Andersson
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Steffen Tigges
25
6
712
19
5
1
9
1
0
0
0
0
0
9
Tim Lemperle
12
0
120
12
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Timo Horn
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Timo Hübers
31
31
2779
0
1
14
3
0
0
1
0
0
0
3
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
7 tháng ago
266
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
7 tháng ago
119
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
7 tháng ago
289
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
Tắt [X]