Viettel

Tên ngắn:
VIE
Tên kích thước trung bình:
Viettel
Thành phố:
Hanoi

Phong độ hiện tại

HAHAH
WDDWL

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
30-06-2024 17:00Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ AnH
25-06-2024 17:00Đông Á Thanh Hóa Đông Á Thanh HóaA
19-06-2024 19:15TP Hồ Chí Minh TP Hồ Chí MinhH
15-06-2024 18:00Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà TĩnhA
30-05-2024 19:15Hải Phòng Hải PhòngH

Lịch đấu

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
15-09-2024 19:15TP Hồ Chí Minh TP Hồ Chí MinhA
22-09-2024 19:15Hà Nội Hà NộiH
28-09-2024 19:15Quy Nhơn Bình Định Quy Nhơn Bình ĐịnhH
20-10-2024 19:15Hải Phòng Hải PhòngA
26-10-2024 19:15Becamex Binh Duong Becamex Binh DuongH

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Bàn thắng Đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền Kiến tạo Tổng số bàn thắng
201120 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9979702 2 1 1 0 0 0 0 0 2
103010 0 0 0 0 0 0 0 0 0
307830 1 0 0 0 0 0 0 1 0
203580176 2 3 0 0 0 0 0 1 3
2423205515 11 5 1 0 0 0 0 0 6
11437374 3 0 0 0 0 0 0 0 0
10978811 0 0 0 0 0 0 0 0 0
111601 1 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2424213702 1 4 0 0 0 0 0 1 4
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8764212 3 0 0 0 0 0 0 0 0
1810806810 3 2 0 0 0 0 0 1 2
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4316113 2 0 0 0 0 0 0 0 0
1616128307 4 1 0 2 0 0 0 0 1
117101 1 0 0 0 0 0 0 0 0
12771653 0 1 1 0 0 0 0 0 2
191081998 5 1 0 0 0 0 0 0 1
21111025109 4 3 0 0 0 1 0 1 3
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10643445 3 1 0 0 0 0 0 0 1
9540443 2 0 0 0 0 0 0 0 0
111074817 1 7 0 0 0 0 0 0 7
317221 0 0 0 0 0 0 0 0 0
119000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2524214611 4 0 0 0 0 0 0 1 0
9981000 1 0 0 0 0 0 0 0 0
2217149357 0 1 0 0 0 0 0 1 1
2322197812 10 1 2 0 3 0 0 0 3
3218010 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6430923 0 0 0 0 0 0 0 0 0
101510 3 0 0 0 0 0 0 0 0
24181659610 4 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10535356 0 2 0 0 0 0 0 0 2
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23151456810 1 3 0 0 0 0 0 2 3
1212108000 2 0 0 0 0 0 0 0 0
409640 2 0 0 0 0 0 0 0 0
218211 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6116151 1 0 0 0 0 0 0 0 0
5545000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]