Ngoại hạng Anh – Kết quả mới nhất và Lịch thi đấu

Ngoại Hạng Anh – Kết quả, Lịch thi đấu

Bảng Xếp Hạng Ngoại Hạng Anh

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 Man CityMan City 38 28 7 3 62 91 WWWWW
2 ArsenalArsenal 38 28 5 5 62 89 WWWWW
3 LiverpoolLiverpool 38 24 10 4 45 82 LDWDW
4 Aston VillaAston Villa 38 20 8 10 15 68 WDLDL
5 TottenhamTottenham 38 20 6 12 13 66 LLWLW
6 ChelseaChelsea 38 18 9 11 14 63 WWWWW
7 NewcastleNewcastle 38 18 6 14 23 60 WWDLW
8 Man UtdMan Utd 38 18 6 14 -1 60 DLLWW
9 West HamWest Ham 38 14 10 14 -14 52 LDLWL
10 Crystal PalaceCrystal Palace 38 13 10 15 -1 49 WDWWW
11 BrightonBrighton 38 12 12 14 -7 48 LWDLL
12 BournemouthBournemouth 38 13 9 16 -13 48 WWLLL
13 FulhamFulham 38 13 8 17 -6 47 LDDLW
14 WolverhamptonWolverhampton 38 13 7 18 -15 46 LWLLL
15 EvertonEverton 38 13 9 16 -11 40 WWDWL
16 BrentfordBrentford 38 10 9 19 -9 39 WLDWL
17 Nottingham ForestNottingham Forest 38 9 9 20 -18 36 LLWLW
18 LutonLuton 38 6 8 24 -33 26 LLDLL
19 BurnleyBurnley 38 5 9 24 -37 24 WDLLL
20 Sheffield UtdSheffield Utd 38 3 7 28 -69 16 LLLLL
 
Champions League group stage
 
Europa League group stage
 
Relegation to EFL Championship

Vua phá lưới

Cầu thủ Đội Tổng số bàn thắng
27
22
21
19
19

Kiến tạo

Cầu thủ Đội Kiến tạo
13
11
10
10
10

Thẻ vàng

Cầu thủ Đội Thẻ vàng
13
13
12
11
11

So Sánh Dữ Liệu Của Các Đội

Đội Sở hữu bóng
67.26
63.11
61.94
60.16
Đội Tổng cú sút
25.33
19.37
18.79
17.37
Đội Cú sút trúng mục tiêu
9.33
6.79
6.58
6.58
Đội Cú sút không trúng mục tiêu
11.17
8.05
8
7.58
Đội Cú sút bị chặn
6.69
6.14
5.38
5.29
Đội Phạt góc
8.67
8.16
7.79
7.39
Đội Việt vị
2.94
2.83
2.79
2.53
Đội Vi phạm
13.32
12.32
12
12
Tắt [X]