UEFA EURO Cup Qualifiers 2024

Group A

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Differential Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 Tây Ban NhaTây Ban Nha 8 7 0 1 25 - 5 20 21 WWWWW
2 ScotlandScotland 8 5 2 1 17 - 8 9 17 WWLDD
3 Na UyNa Uy 8 3 2 3 14 - 12 2 11 WWWLD
4 GeorgiaGeorgia 8 2 2 4 12 - 18 -6 8 WDLWD
5 SípSíp 8 0 0 8 3 - 28 -25 0 LLLLL

Group B

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Differential Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 PhápPháp 8 7 1 0 29 - 3 26 22 WWWWD
2 Hà LanHà Lan 8 6 0 2 17 - 7 10 18 WLWWW
3 Hy LạpHy Lạp 8 4 1 3 14 - 8 6 13 WLDWD
4 Cộng hòa IrelandCộng hòa Ireland 8 2 0 6 9 - 10 -1 6 LLLWL
5 GibraltarGibraltar 8 0 0 8 0 - 41 -41 0 LLLLL

Group C

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Differential Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 AnhAnh 8 6 2 0 22 - 4 18 20 WDWWD
2 ÝÝ 8 4 2 2 16 - 9 7 14 WWLWD
3 UkraineUkraine 8 4 2 2 11 - 8 3 14 WWDWW
4 Bắc MacedoniaBắc Macedonia 8 2 2 4 10 - 20 -10 8 DWLLD
5 MaltaMalta 8 0 0 8 2 - 20 -18 0 LLLLL

Group D

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Differential Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ 8 5 2 1 14 - 7 7 17 WDWWD
2 CroatiaCroatia 8 5 1 2 13 - 4 9 16 WLLWW
3 WalesWales 8 3 3 2 10 - 10 0 12 WDDWD
4 ArmeniaArmenia 8 2 2 4 9 - 11 -2 8 DLLDL
5 LatviaLatvia 8 1 0 7 5 - 19 -14 3 LLWLL

Group E

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Differential Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 AlbaniaAlbania 8 4 3 1 12 - 4 8 15 DWWDD
2 Cộng hòa SécCộng hòa Séc 8 4 3 1 12 - 6 6 15 DLWDW
3 Ba LanBa Lan 8 3 2 3 10 - 10 0 11 WDDWD
4 MoldovaMoldova 8 2 4 2 7 - 10 -3 10 WWDDL
5 Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe 8 0 2 6 2 - 13 -11 2 LLLLD

Group F

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Differential Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 BỉBỉ 8 6 2 0 22 - 4 18 20 WWWDW
2 ÁoÁo 8 6 1 1 17 - 7 10 19 WWLWW
3 Thụy ĐiểnThụy Điển 8 3 1 4 14 - 12 2 10 WLDLW
4 AzerbaijanAzerbaijan 8 2 1 5 7 - 17 -10 7 LWLWL
5 EstoniaEstonia 8 0 1 7 2 - 22 -20 1 LLLLL

Group G

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Differential Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 HungaryHungary 8 5 3 0 16 - 7 9 18 WWDDW
2 SerbiaSerbia 8 4 2 2 15 - 9 6 14 LWLWD
3 MontenegroMontenegro 8 3 2 3 9 - 11 -2 11 DWLWL
4 LithuaniaLithuania 8 1 3 4 8 - 14 -6 6 DLWDL
5 BulgariaBulgaria 8 0 4 4 7 - 14 -7 4 DLLDD

Group H

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Differential Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 Đan MạchĐan Mạch 10 7 1 2 19 - 10 9 22 WWWWL
2 SloveniaSlovenia 10 7 1 2 20 - 9 11 22 WWWLW
3 Phần LanPhần Lan 10 6 0 4 18 - 10 8 18 LLWWL
4 KazakhstanKazakhstan 10 6 0 4 16 - 12 4 18 LWWLL
5 Bắc IrelandBắc Ireland 10 3 0 7 9 - 13 -4 9 LWLLW
6 San MarinoSan Marino 10 0 0 10 3 - 31 -28 0 LLLLL

Group I

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Differential Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 RomaniaRomania 10 6 4 0 16 - 5 11 22 WDWWW
2 Thụy SĩThụy Sĩ 10 4 5 1 22 - 11 11 17 WDDDL
3 IsraelIsrael 10 4 3 3 11 - 11 0 15 LDLWL
4 BelarusBelarus 10 3 3 4 9 - 14 -5 12 LDDWW
5 KosovoKosovo 10 2 5 3 10 - 10 0 11 LWWDL
6 AndorraAndorra 10 0 2 8 3 - 20 -17 2 LLLLL

Group J

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Differential Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 Bồ Đào NhaBồ Đào Nha 10 10 0 0 36 - 2 34 30 WWWWW
2 SlovakiaSlovakia 10 7 1 2 17 - 8 9 22 WLWWW
3 LuxembourgLuxembourg 10 5 2 3 13 - 19 -6 17 DLWWL
4 IcelandIceland 10 3 1 6 17 - 16 1 10 WLLWL
5 Bosnia và HerzegovinaBosnia và Herzegovina 10 3 0 7 9 - 20 -11 9 WLLLL
6 LiechtensteinLiechtenstein 10 0 0 10 1 - 28 -27 0 LLLLL
 
Qualify EURO Cup
1/2 Final
22-03-2024 02:45
Hy Lạp
Kazakhstan
22-03-2024 02:45
Ba Lan
Estonia
22-03-2024 02:45
Israel
Iceland
22-03-2024 02:45
Wales
Phần Lan
Final
27-03-2024
Georgia
Hy Lạp
27-03-2024 02:45
Ukraine
Iceland
27-03-2024 02:45
Wales
Ba Lan
Tắt [X]